Có 2 kết quả:
心緒不佳 xīn xù bù jiā ㄒㄧㄣ ㄒㄩˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ • 心绪不佳 xīn xù bù jiā ㄒㄧㄣ ㄒㄩˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of sorts
(2) gloomy
(2) gloomy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of sorts
(2) gloomy
(2) gloomy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0